Thực đơn
Đảo_Gough Khí hậuDữ liệu khí hậu của Đảo Gough | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 26.4 | 25.7 | 25.9 | 22.6 | 20.5 | 19.0 | 19.3 | 18.6 | 19.3 | 21.4 | 23.9 | 25.1 | 26,4 |
Trung bình cao °C (°F) | 17.2 | 17.4 | 16.9 | 15.4 | 13.7 | 12.4 | 11.5 | 11.2 | 11.5 | 12.9 | 14.9 | 16.2 | 14,3 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 13.9 | 14.4 | 13.9 | 12.8 | 11.3 | 10.0 | 9.1 | 8.9 | 8.9 | 10.1 | 11.9 | 13.2 | 11,5 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 11.1 | 11.6 | 11.3 | 10.4 | 8.9 | 7.6 | 6.6 | 6.5 | 6.6 | 7.8 | 9.4 | 10.3 | 9,0 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | 5.3 | 5.1 | 4.8 | 3.7 | 1.4 | 0.1 | −0.9 | −2.7 | 0.2 | 0.5 | 2.4 | 4.1 | −2,7 |
Giáng thủy mm (inch) | 210 (8.27) | 183 (7.2) | 254 (10) | 276 (10.87) | 286 (11.26) | 310 (12.2) | 273 (10.75) | 304 (11.97) | 270 (10.63) | 249 (9.8) | 213 (8.39) | 241 (9.49) | 3.069 (120,83) |
% độ ẩm | 81 | 82 | 82 | 82 | 82 | 83 | 83 | 83 | 81 | 81 | 81 | 81 | 82 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 16 | 13 | 18 | 19 | 21 | 22 | 23 | 21 | 20 | 18 | 16 | 18 | 225 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 183.8 | 148.8 | 123.3 | 95.6 | 83.7 | 60.4 | 71.7 | 87.5 | 101.6 | 128.5 | 161.4 | 182.9 | 1.429,2 |
Nguồn #1: NOAA[9] | |||||||||||||
Nguồn #2: climate-charts.com[10] |
Thực đơn
Đảo_Gough Khí hậuLiên quan
Đảo GoughTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đảo_Gough ftp://ftp.atdd.noaa.gov/pub/GCOS/WMO-Normals/TABLE... http://www.btinternet.com/~sa_sa/gough_island/goug... http://www.climate-charts.com/Locations/u/UA68906.... http://www.flickr.com/photos/chantal_steyn/sets/72... http://books.google.com/?id=Sb1IJYzXZhUC&pg=RA1-PA... //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17412667 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2464706 http://archive.is/MWJX http://www.birdlife.org //doi.org/10.1098%2Frsbl.2007.0120